Bạn đang bối rối trước ma trận thông số kỹ thuật trên bao bì giấy in? Định lượng, độ trắng, CIE… tất cả đều là những thuật ngữ xa lạ? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn giải mã “bí ẩn” và trở thành chuyên gia trong việc chọn giấy in.
Định lượng (Grammage):
- Đơn vị đo: g/m² (gam trên mét vuông).
- Ý nghĩa: Cho biết trọng lượng của một tờ giấy có diện tích 1 mét vuông. Định lượng càng cao, giấy càng dày và cứng cáp.
- Ảnh hưởng đến lựa chọn:
- Giấy mỏng (70-80 g/m²): Thường dùng cho in ấn nội bộ, bản nháp.
- Giấy trung bình (80-100 g/m²): Phổ biến cho văn bản, tài liệu, hợp đồng.
- Giấy dày (100-120 g/m²): Cho chất lượng in tốt, thường dùng cho in brochure, in tờ rơi.
- Giấy rất dày (>120 g/m²): Thường dùng cho bìa sách, thiệp mời, danh thiếp.
⇒Xem thêm: Hướng dẫn chọn dịch vụ in ấn, In ấn và Môi trường
Độ trắng (Whiteness):
- Đơn vị đo: % hoặc CIE (Commission Internationale de l’Eclairage).
- Ý nghĩa: Độ trắng biểu thị mức độ phản xạ ánh sáng của giấy. Độ trắng càng cao, giấy càng trắng sáng.
- Ảnh hưởng đến lựa chọn:
- Độ trắng thấp: Giấy có màu ngà, phù hợp in ấn văn bản thông thường.
- Độ trắng cao: Giấy trắng sáng, thích hợp in nhanh hình ảnh, ấn phẩm cao cấp.
CIE (Commission Internationale de l’Eclairage):
- Ý nghĩa: Hệ thống đo lường màu sắc quốc tế, cung cấp chỉ số chính xác về màu sắc của giấy.
- Ảnh hưởng đến lựa chọn:
- CIE cao: Giấy trắng sáng, ít bị ngả vàng.
- CIE thấp: Giấy trắng ngà, có thể bị ngả vàng theo thời gian.
Độ dày (Caliper):
- Đơn vị đo: µm (micromet) hoặc mm (milimet).
- Ý nghĩa: Độ dày của một tờ giấy.
- Ảnh hưởng đến lựa chọn:
- Giấy mỏng: Dễ bị nhăn, rách, kẹt giấy.
- Giấy dày: Cứng cáp, bền, chất lượng in tốt.
Độ mờ (Opacity):
- Đơn vị đo: %
- Ý nghĩa: Khả năng ngăn chặn ánh sáng xuyên qua giấy. Độ mờ càng cao, khả năng nhìn xuyên thấu càng thấp.
- Ảnh hưởng đến lựa chọn:
- Giấy có độ mờ cao: Phù hợp in ấn hai mặt, tránh tình trạng bóng mờ chữ.
- Giấy có độ mờ thấp: Thường dùng in ấn một mặt, có thể nhìn xuyên thấu.
⇒Xem thêm: Sử dụng khẩu trang đúng cách, In ấn và Kinh doanh
Bảng tóm tắt:
Thông số | Ý nghĩa | Ảnh hưởng lựa chọn |
Định lượng | Trọng lượng giấy | Độ dày, cứng cáp |
Độ trắng | Độ sáng của giấy | Chất lượng hình ảnh, văn bản |
CIE | Chỉ số màu sắc | Độ trắng sáng, khả năng chống ngả vàng |
Độ dày | Chiều dày của giấy | Độ bền, chất lượng in |
Độ mờ | Khả năng cản sáng | Khả năng in hai mặt, tránh bóng mờ chữ |
Hiểu rõ ý nghĩa các thông số kỹ thuật trên bao bì giấy in giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác, phù hợp với nhu cầu và tối ưu hóa chi phí in ấn.